Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,7000 | ₼ 1,7000 | 0,00% |
3 tháng | ₼ 1,7000 | ₼ 1,7000 | 0,00% |
1 năm | ₼ 1,7000 | ₼ 1,7000 | 0,00% |
2 năm | ₼ 1,6973 | ₼ 1,7000 | 0,00% |
3 năm | ₼ 1,6968 | ₼ 1,7041 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
BD$ 1 | ₼ 1,7000 |
BD$ 5 | ₼ 8,5000 |
BD$ 10 | ₼ 17,000 |
BD$ 25 | ₼ 42,500 |
BD$ 50 | ₼ 85,000 |
BD$ 100 | ₼ 170,00 |
BD$ 250 | ₼ 425,00 |
BD$ 500 | ₼ 850,00 |
BD$ 1.000 | ₼ 1.700,00 |
BD$ 5.000 | ₼ 8.500,00 |
BD$ 10.000 | ₼ 17.000 |
BD$ 25.000 | ₼ 42.500 |
BD$ 50.000 | ₼ 85.000 |
BD$ 100.000 | ₼ 170.000 |
BD$ 500.000 | ₼ 850.000 |