Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BOB Đảo
BD$
=
Bs
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 6,9124 Bs 6,9459 0,01%
3 tháng Bs 6,9119 Bs 6,9459 0,008%
1 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,05%
2 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,26%
3 năm Bs 6,6811 Bs 6,9463 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Boliviano Bolivia (BOB)
BD$ 1Bs 6,9279
BD$ 5Bs 34,639
BD$ 10Bs 69,279
BD$ 25Bs 173,20
BD$ 50Bs 346,39
BD$ 100Bs 692,79
BD$ 250Bs 1.731,96
BD$ 500Bs 3.463,93
BD$ 1.000Bs 6.927,86
BD$ 5.000Bs 34.639
BD$ 10.000Bs 69.279
BD$ 25.000Bs 173.196
BD$ 50.000Bs 346.393
BD$ 100.000Bs 692.786
BD$ 500.000Bs 3.463.929