Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BRL Đảo
BD$
=
R$
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 5,0725 R$ 5,2866 2,84%
3 tháng R$ 4,9279 R$ 5,2866 3,43%
1 năm R$ 4,7245 R$ 5,2866 3,96%
2 năm R$ 4,7245 R$ 5,4989 1,52%
3 năm R$ 4,5970 R$ 5,7456 2,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Real Brazil (BRL)
BD$ 1R$ 5,1288
BD$ 5R$ 25,644
BD$ 10R$ 51,288
BD$ 25R$ 128,22
BD$ 50R$ 256,44
BD$ 100R$ 512,88
BD$ 250R$ 1.282,19
BD$ 500R$ 2.564,38
BD$ 1.000R$ 5.128,75
BD$ 5.000R$ 25.644
BD$ 10.000R$ 51.288
BD$ 25.000R$ 128.219
BD$ 50.000R$ 256.438
BD$ 100.000R$ 512.875
BD$ 500.000R$ 2.564.375