Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 5,0725 | R$ 5,2866 | 2,84% |
3 tháng | R$ 4,9279 | R$ 5,2866 | 3,43% |
1 năm | R$ 4,7245 | R$ 5,2866 | 3,96% |
2 năm | R$ 4,7245 | R$ 5,4989 | 1,52% |
3 năm | R$ 4,5970 | R$ 5,7456 | 2,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Real Brazil (BRL) |
BD$ 1 | R$ 5,1288 |
BD$ 5 | R$ 25,644 |
BD$ 10 | R$ 51,288 |
BD$ 25 | R$ 128,22 |
BD$ 50 | R$ 256,44 |
BD$ 100 | R$ 512,88 |
BD$ 250 | R$ 1.282,19 |
BD$ 500 | R$ 2.564,38 |
BD$ 1.000 | R$ 5.128,75 |
BD$ 5.000 | R$ 25.644 |
BD$ 10.000 | R$ 51.288 |
BD$ 25.000 | R$ 128.219 |
BD$ 50.000 | R$ 256.438 |
BD$ 100.000 | R$ 512.875 |
BD$ 500.000 | R$ 2.564.375 |