Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BYN Đảo
BD$
=
Br
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 3,2317 Br 3,2875 1,19%
3 tháng Br 3,2317 Br 3,2875 0,84%
1 năm Br 2,4978 Br 3,3454 28,17%
2 năm Br 2,4834 Br 3,4159 4,17%
3 năm Br 2,4179 Br 3,4159 28,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rúp Belarus (BYN)
BD$ 1Br 3,2317
BD$ 5Br 16,158
BD$ 10Br 32,317
BD$ 25Br 80,792
BD$ 50Br 161,58
BD$ 100Br 323,17
BD$ 250Br 807,92
BD$ 500Br 1.615,85
BD$ 1.000Br 3.231,69
BD$ 5.000Br 16.158
BD$ 10.000Br 32.317
BD$ 25.000Br 80.792
BD$ 50.000Br 161.585
BD$ 100.000Br 323.169
BD$ 500.000Br 1.615.845