Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 2,0000 | BZ$ 2,0000 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 2,0000 | BZ$ 2,0000 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 2,0000 | BZ$ 2,0000 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 2,0000 | BZ$ 2,0000 | 0,00% |
3 năm | BZ$ 2,0000 | BZ$ 2,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Belize (BZD) |
BD$ 1 | BZ$ 2,0000 |
BD$ 5 | BZ$ 10,0000 |
BD$ 10 | BZ$ 20,000 |
BD$ 25 | BZ$ 50,000 |
BD$ 50 | BZ$ 100,000 |
BD$ 100 | BZ$ 200,00 |
BD$ 250 | BZ$ 500,00 |
BD$ 500 | BZ$ 1.000,00 |
BD$ 1.000 | BZ$ 2.000,00 |
BD$ 5.000 | BZ$ 10.000,00 |
BD$ 10.000 | BZ$ 20.000 |
BD$ 25.000 | BZ$ 50.000 |
BD$ 50.000 | BZ$ 100.000 |
BD$ 100.000 | BZ$ 200.000 |
BD$ 500.000 | BZ$ 1.000.000 |