Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 898,53 | CLP$ 978,93 | 8,21% |
3 tháng | CLP$ 898,53 | CLP$ 986,60 | 7,51% |
1 năm | CLP$ 787,40 | CLP$ 986,60 | 13,31% |
2 năm | CLP$ 780,00 | CLP$ 1.050,76 | 5,87% |
3 năm | CLP$ 712,34 | CLP$ 1.050,76 | 25,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Chile (CLP) |
BD$ 1 | CLP$ 898,53 |
BD$ 5 | CLP$ 4.492,65 |
BD$ 10 | CLP$ 8.985,30 |
BD$ 25 | CLP$ 22.463 |
BD$ 50 | CLP$ 44.927 |
BD$ 100 | CLP$ 89.853 |
BD$ 250 | CLP$ 224.633 |
BD$ 500 | CLP$ 449.265 |
BD$ 1.000 | CLP$ 898.530 |
BD$ 5.000 | CLP$ 4.492.650 |
BD$ 10.000 | CLP$ 8.985.300 |
BD$ 25.000 | CLP$ 22.463.250 |
BD$ 50.000 | CLP$ 44.926.500 |
BD$ 100.000 | CLP$ 89.853.000 |
BD$ 500.000 | CLP$ 449.265.000 |