Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 7,8115 | HK$ 7,8362 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 7,8115 | HK$ 7,8366 | 0,11% |
1 năm | HK$ 7,7904 | HK$ 7,8473 | 0,35% |
2 năm | HK$ 7,7661 | HK$ 7,8504 | 0,49% |
3 năm | HK$ 7,7579 | HK$ 7,8504 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
BD$ 1 | HK$ 7,8109 |
BD$ 5 | HK$ 39,055 |
BD$ 10 | HK$ 78,109 |
BD$ 25 | HK$ 195,27 |
BD$ 50 | HK$ 390,55 |
BD$ 100 | HK$ 781,09 |
BD$ 250 | HK$ 1.952,74 |
BD$ 500 | HK$ 3.905,47 |
BD$ 1.000 | HK$ 7.810,95 |
BD$ 5.000 | HK$ 39.055 |
BD$ 10.000 | HK$ 78.109 |
BD$ 25.000 | HK$ 195.274 |
BD$ 50.000 | HK$ 390.547 |
BD$ 100.000 | HK$ 781.095 |
BD$ 500.000 | HK$ 3.905.473 |