Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / HKD Đảo
BD$
=
HK$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 7,8115 HK$ 7,8362 0,22%
3 tháng HK$ 7,8115 HK$ 7,8366 0,11%
1 năm HK$ 7,7904 HK$ 7,8473 0,35%
2 năm HK$ 7,7661 HK$ 7,8504 0,49%
3 năm HK$ 7,7579 HK$ 7,8504 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Hồng Kông (HKD)
BD$ 1HK$ 7,8109
BD$ 5HK$ 39,055
BD$ 10HK$ 78,109
BD$ 25HK$ 195,27
BD$ 50HK$ 390,55
BD$ 100HK$ 781,09
BD$ 250HK$ 1.952,74
BD$ 500HK$ 3.905,47
BD$ 1.000HK$ 7.810,95
BD$ 5.000HK$ 39.055
BD$ 10.000HK$ 78.109
BD$ 25.000HK$ 195.274
BD$ 50.000HK$ 390.547
BD$ 100.000HK$ 781.095
BD$ 500.000HK$ 3.905.473