Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / INR Đảo
BD$
=
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,296 83,660 0,19%
3 tháng 82,674 83,717 0,59%
1 năm 81,828 83,717 1,36%
2 năm 77,452 83,717 7,81%
3 năm 72,485 83,717 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupee Ấn Độ (INR)
BD$ 1 83,342
BD$ 5 416,71
BD$ 10 833,42
BD$ 25 2.083,54
BD$ 50 4.167,08
BD$ 100 8.334,15
BD$ 250 20.835
BD$ 500 41.671
BD$ 1.000 83.342
BD$ 5.000 416.708
BD$ 10.000 833.415
BD$ 25.000 2.083.538
BD$ 50.000 4.167.076
BD$ 100.000 8.334.152
BD$ 500.000 41.670.758