Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 83,296 | ₹ 83,660 | 0,19% |
3 tháng | ₹ 82,674 | ₹ 83,717 | 0,59% |
1 năm | ₹ 81,828 | ₹ 83,717 | 1,36% |
2 năm | ₹ 77,452 | ₹ 83,717 | 7,81% |
3 năm | ₹ 72,485 | ₹ 83,717 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
BD$ 1 | ₹ 83,342 |
BD$ 5 | ₹ 416,71 |
BD$ 10 | ₹ 833,42 |
BD$ 25 | ₹ 2.083,54 |
BD$ 50 | ₹ 4.167,08 |
BD$ 100 | ₹ 8.334,15 |
BD$ 250 | ₹ 20.835 |
BD$ 500 | ₹ 41.671 |
BD$ 1.000 | ₹ 83.342 |
BD$ 5.000 | ₹ 416.708 |
BD$ 10.000 | ₹ 833.415 |
BD$ 25.000 | ₹ 2.083.538 |
BD$ 50.000 | ₹ 4.167.076 |
BD$ 100.000 | ₹ 8.334.152 |
BD$ 500.000 | ₹ 41.670.758 |