Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 296,35 | රු 302,31 | 0,11% |
3 tháng | රු 296,35 | රු 312,56 | 3,98% |
1 năm | රු 288,69 | රු 332,02 | 3,36% |
2 năm | රු 288,69 | රු 370,64 | 14,13% |
3 năm | රු 196,72 | රු 372,04 | 52,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
BD$ 1 | රු 301,00 |
BD$ 5 | රු 1.505,02 |
BD$ 10 | රු 3.010,04 |
BD$ 25 | රු 7.525,10 |
BD$ 50 | රු 15.050 |
BD$ 100 | රු 30.100 |
BD$ 250 | රු 75.251 |
BD$ 500 | රු 150.502 |
BD$ 1.000 | රු 301.004 |
BD$ 5.000 | රු 1.505.021 |
BD$ 10.000 | රු 3.010.042 |
BD$ 25.000 | රු 7.525.105 |
BD$ 50.000 | රු 15.050.209 |
BD$ 100.000 | රු 30.100.418 |
BD$ 500.000 | රු 150.502.091 |