Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / LKR Đảo
BD$
=
රු
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 296,35 රු 302,31 0,11%
3 tháng රු 296,35 රු 312,56 3,98%
1 năm රු 288,69 රු 332,02 3,36%
2 năm රු 288,69 රු 370,64 14,13%
3 năm රු 196,72 රු 372,04 52,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupee Sri Lanka (LKR)
BD$ 1රු 301,00
BD$ 5රු 1.505,02
BD$ 10රු 3.010,04
BD$ 25රු 7.525,10
BD$ 50රු 15.050
BD$ 100රු 30.100
BD$ 250රු 75.251
BD$ 500රු 150.502
BD$ 1.000රු 301.004
BD$ 5.000රු 1.505.021
BD$ 10.000රු 3.010.042
BD$ 25.000රු 7.525.105
BD$ 50.000රු 15.050.209
BD$ 100.000රු 30.100.418
BD$ 500.000රු 150.502.091