Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 36,622 | C$ 37,039 | 0,03% |
3 tháng | C$ 36,622 | C$ 37,039 | 0,03% |
1 năm | C$ 36,323 | C$ 37,039 | 0,41% |
2 năm | C$ 35,508 | C$ 37,039 | 2,93% |
3 năm | C$ 34,759 | C$ 37,039 | 5,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
BD$ 1 | C$ 36,750 |
BD$ 5 | C$ 183,75 |
BD$ 10 | C$ 367,50 |
BD$ 25 | C$ 918,75 |
BD$ 50 | C$ 1.837,50 |
BD$ 100 | C$ 3.675,00 |
BD$ 250 | C$ 9.187,50 |
BD$ 500 | C$ 18.375 |
BD$ 1.000 | C$ 36.750 |
BD$ 5.000 | C$ 183.750 |
BD$ 10.000 | C$ 367.500 |
BD$ 25.000 | C$ 918.750 |
BD$ 50.000 | C$ 1.837.500 |
BD$ 100.000 | C$ 3.675.000 |
BD$ 500.000 | C$ 18.375.000 |