Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / NIO Đảo
BD$
=
C$
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 36,622 C$ 37,039 0,03%
3 tháng C$ 36,622 C$ 37,039 0,03%
1 năm C$ 36,323 C$ 37,039 0,41%
2 năm C$ 35,508 C$ 37,039 2,93%
3 năm C$ 34,759 C$ 37,039 5,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Cordoba Nicaragua (NIO)
BD$ 1C$ 36,750
BD$ 5C$ 183,75
BD$ 10C$ 367,50
BD$ 25C$ 918,75
BD$ 50C$ 1.837,50
BD$ 100C$ 3.675,00
BD$ 250C$ 9.187,50
BD$ 500C$ 18.375
BD$ 1.000C$ 36.750
BD$ 5.000C$ 183.750
BD$ 10.000C$ 367.500
BD$ 25.000C$ 918.750
BD$ 50.000C$ 1.837.500
BD$ 100.000C$ 3.675.000
BD$ 500.000C$ 18.375.000