Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / PAB Đảo
BD$
=
B/.
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 1,0000 B/. 1,0000 0,00%
3 tháng B/. 1,0000 B/. 1,0000 0,00%
1 năm B/. 1,0000 B/. 1,0000 0,00%
2 năm B/. 1,0000 B/. 1,0000 0,00%
3 năm B/. 1,0000 B/. 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Balboa Panama (PAB)
BD$ 1B/. 1,0000
BD$ 5B/. 5,0000
BD$ 10B/. 10,0000
BD$ 25B/. 25,000
BD$ 50B/. 50,000
BD$ 100B/. 100,000
BD$ 250B/. 250,00
BD$ 500B/. 500,00
BD$ 1.000B/. 1.000,00
BD$ 5.000B/. 5.000,00
BD$ 10.000B/. 10.000,00
BD$ 25.000B/. 25.000
BD$ 50.000B/. 50.000
BD$ 100.000B/. 100.000
BD$ 500.000B/. 500.000