Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / PKR Đảo
BD$
=
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 277,31 280,04 0,33%
3 tháng 276,99 280,52 0,24%
1 năm 272,71 308,19 2,25%
2 năm 196,19 308,19 41,95%
3 năm 152,16 308,19 83,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupee Pakistan (PKR)
BD$ 1 278,52
BD$ 5 1.392,62
BD$ 10 2.785,24
BD$ 25 6.963,09
BD$ 50 13.926
BD$ 100 27.852
BD$ 250 69.631
BD$ 500 139.262
BD$ 1.000 278.524
BD$ 5.000 1.392.618
BD$ 10.000 2.785.236
BD$ 25.000 6.963.090
BD$ 50.000 13.926.180
BD$ 100.000 27.852.360
BD$ 500.000 139.261.801