Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / PYG Đảo
BD$
=
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.379,42 7.519,43 1,28%
3 tháng 7.249,61 7.519,43 2,91%
1 năm 7.176,16 7.519,43 3,85%
2 năm 6.783,37 7.519,43 9,90%
3 năm 6.639,79 7.519,43 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Guarani Paraguay (PYG)
BD$ 1 7.509,11
BD$ 5 37.546
BD$ 10 75.091
BD$ 25 187.728
BD$ 50 375.456
BD$ 100 750.911
BD$ 250 1.877.278
BD$ 500 3.754.556
BD$ 1.000 7.509.113
BD$ 5.000 37.545.563
BD$ 10.000 75.091.126
BD$ 25.000 187.727.814
BD$ 50.000 375.455.628
BD$ 100.000 750.911.257
BD$ 500.000 3.754.556.283