Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 4,5765 | RON 4,6765 | 2,14% |
3 tháng | RON 4,5395 | RON 4,6829 | 0,92% |
1 năm | RON 4,3864 | RON 4,7487 | 0,08% |
2 năm | RON 4,3864 | RON 5,1690 | 2,73% |
3 năm | RON 4,0207 | RON 5,1690 | 13,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Leu Romania (RON) |
BD$ 1 | RON 4,5887 |
BD$ 5 | RON 22,944 |
BD$ 10 | RON 45,887 |
BD$ 25 | RON 114,72 |
BD$ 50 | RON 229,44 |
BD$ 100 | RON 458,87 |
BD$ 250 | RON 1.147,18 |
BD$ 500 | RON 2.294,35 |
BD$ 1.000 | RON 4.588,70 |
BD$ 5.000 | RON 22.944 |
BD$ 10.000 | RON 45.887 |
BD$ 25.000 | RON 114.718 |
BD$ 50.000 | RON 229.435 |
BD$ 100.000 | RON 458.870 |
BD$ 500.000 | RON 2.294.350 |