Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / RON Đảo
BD$
=
RON
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,5765 RON 4,6765 2,14%
3 tháng RON 4,5395 RON 4,6829 0,92%
1 năm RON 4,3864 RON 4,7487 0,08%
2 năm RON 4,3864 RON 5,1690 2,73%
3 năm RON 4,0207 RON 5,1690 13,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Leu Romania (RON)
BD$ 1RON 4,5887
BD$ 5RON 22,944
BD$ 10RON 45,887
BD$ 25RON 114,72
BD$ 50RON 229,44
BD$ 100RON 458,87
BD$ 250RON 1.147,18
BD$ 500RON 2.294,35
BD$ 1.000RON 4.588,70
BD$ 5.000RON 22.944
BD$ 10.000RON 45.887
BD$ 25.000RON 114.718
BD$ 50.000RON 229.435
BD$ 100.000RON 458.870
BD$ 500.000RON 2.294.350