Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 38,199 | $U 38,902 | 0,94% |
3 tháng | $U 37,478 | $U 39,176 | 1,48% |
1 năm | $U 37,425 | $U 40,038 | 1,09% |
2 năm | $U 37,425 | $U 42,138 | 7,02% |
3 năm | $U 37,425 | $U 44,731 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Uruguay (UYU) |
BD$ 1 | $U 38,691 |
BD$ 5 | $U 193,45 |
BD$ 10 | $U 386,91 |
BD$ 25 | $U 967,27 |
BD$ 50 | $U 1.934,55 |
BD$ 100 | $U 3.869,10 |
BD$ 250 | $U 9.672,74 |
BD$ 500 | $U 19.345 |
BD$ 1.000 | $U 38.691 |
BD$ 5.000 | $U 193.455 |
BD$ 10.000 | $U 386.910 |
BD$ 25.000 | $U 967.274 |
BD$ 50.000 | $U 1.934.549 |
BD$ 100.000 | $U 3.869.097 |
BD$ 500.000 | $U 19.345.486 |