Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / VES Đảo
BD$
=
Bs
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 36,297 Bs 36,610 0,85%
3 tháng Bs 36,070 Bs 36,610 0,74%
1 năm Bs 25,648 Bs 36,610 42,72%
2 năm Bs 4,7508 Bs 36,610 670,49%
3 năm Bs 4,1337 Bs 261.485.163.330.458.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Bolivar Venezuela (VES)
BD$ 1Bs 36,627
BD$ 5Bs 183,13
BD$ 10Bs 366,27
BD$ 25Bs 915,66
BD$ 50Bs 1.831,33
BD$ 100Bs 3.662,65
BD$ 250Bs 9.156,63
BD$ 500Bs 18.313
BD$ 1.000Bs 36.627
BD$ 5.000Bs 183.133
BD$ 10.000Bs 366.265
BD$ 25.000Bs 915.663
BD$ 50.000Bs 1.831.325
BD$ 100.000Bs 3.662.650
BD$ 500.000Bs 18.313.250