Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / AFN Đảo
B$
=
Afs.
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 52,603 Afs. 53,569 0,85%
3 tháng Afs. 52,347 Afs. 54,967 2,60%
1 năm Afs. 51,216 Afs. 65,553 18,22%
2 năm Afs. 51,216 Afs. 68,675 15,29%
3 năm Afs. 51,216 Afs. 85,803 7,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Afghani Afghanistan (AFN)
B$ 1Afs. 53,465
B$ 5Afs. 267,33
B$ 10Afs. 534,65
B$ 25Afs. 1.336,63
B$ 50Afs. 2.673,26
B$ 100Afs. 5.346,51
B$ 250Afs. 13.366
B$ 500Afs. 26.733
B$ 1.000Afs. 53.465
B$ 5.000Afs. 267.326
B$ 10.000Afs. 534.651
B$ 25.000Afs. 1.336.629
B$ 50.000Afs. 2.673.257
B$ 100.000Afs. 5.346.514
B$ 500.000Afs. 26.732.570