Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 17,577 | ₱ 17,790 | 1,21% |
3 tháng | ₱ 17,577 | ₱ 18,048 | 0,26% |
1 năm | ₱ 17,382 | ₱ 18,248 | 0,75% |
2 năm | ₱ 16,624 | ₱ 18,283 | 2,51% |
3 năm | ₱ 16,624 | ₱ 18,283 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Cuba (CUP) |
B$ 1 | ₱ 17,838 |
B$ 5 | ₱ 89,190 |
B$ 10 | ₱ 178,38 |
B$ 25 | ₱ 445,95 |
B$ 50 | ₱ 891,90 |
B$ 100 | ₱ 1.783,79 |
B$ 250 | ₱ 4.459,48 |
B$ 500 | ₱ 8.918,96 |
B$ 1.000 | ₱ 17.838 |
B$ 5.000 | ₱ 89.190 |
B$ 10.000 | ₱ 178.379 |
B$ 25.000 | ₱ 445.948 |
B$ 50.000 | ₱ 891.896 |
B$ 100.000 | ₱ 1.783.792 |
B$ 500.000 | ₱ 8.918.962 |