Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / CUP Đảo
B$
=
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,577 17,790 1,21%
3 tháng 17,577 18,048 0,26%
1 năm 17,382 18,248 0,75%
2 năm 16,624 18,283 2,51%
3 năm 16,624 18,283 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Peso Cuba (CUP)
B$ 1 17,838
B$ 5 89,190
B$ 10 178,38
B$ 25 445,95
B$ 50 891,90
B$ 100 1.783,79
B$ 250 4.459,48
B$ 500 8.918,96
B$ 1.000 17.838
B$ 5.000 89.190
B$ 10.000 178.379
B$ 25.000 445.948
B$ 50.000 891.896
B$ 100.000 1.783.792
B$ 500.000 8.918.962