Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KYD Đảo
B$
=
CI$
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,6104 CI$ 0,6194 1,00%
3 tháng CI$ 0,6103 CI$ 0,6267 0,01%
1 năm CI$ 0,6035 CI$ 0,6336 0,27%
2 năm CI$ 0,5772 CI$ 0,6348 2,89%
3 năm CI$ 0,5772 CI$ 0,6348 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
B$ 1CI$ 0,6194
B$ 5CI$ 3,0968
B$ 10CI$ 6,1937
B$ 25CI$ 15,484
B$ 50CI$ 30,968
B$ 100CI$ 61,937
B$ 250CI$ 154,84
B$ 500CI$ 309,68
B$ 1.000CI$ 619,37
B$ 5.000CI$ 3.096,85
B$ 10.000CI$ 6.193,70
B$ 25.000CI$ 15.484
B$ 50.000CI$ 30.968
B$ 100.000CI$ 61.937
B$ 500.000CI$ 309.685