Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / LAK Đảo
B$
=
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15.584 15.793 0,94%
3 tháng 15.480 15.793 1,52%
1 năm 13.037 15.793 19,78%
2 năm 9.212,68 15.793 70,75%
3 năm 6.966,81 15.793 122,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Kíp Lào (LAK)
B$ 1 15.862
B$ 5 79.309
B$ 10 158.617
B$ 25 396.543
B$ 50 793.086
B$ 100 1.586.172
B$ 250 3.965.430
B$ 500 7.930.860
B$ 1.000 15.861.720
B$ 5.000 79.308.602
B$ 10.000 158.617.204
B$ 25.000 396.543.010
B$ 50.000 793.086.020
B$ 100.000 1.586.172.040
B$ 500.000 7.930.860.201