Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 15.584 | ₭ 15.793 | 0,94% |
3 tháng | ₭ 15.480 | ₭ 15.793 | 1,52% |
1 năm | ₭ 13.037 | ₭ 15.793 | 19,78% |
2 năm | ₭ 9.212,68 | ₭ 15.793 | 70,75% |
3 năm | ₭ 6.966,81 | ₭ 15.793 | 122,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kíp Lào (LAK) |
B$ 1 | ₭ 15.862 |
B$ 5 | ₭ 79.309 |
B$ 10 | ₭ 158.617 |
B$ 25 | ₭ 396.543 |
B$ 50 | ₭ 793.086 |
B$ 100 | ₭ 1.586.172 |
B$ 250 | ₭ 3.965.430 |
B$ 500 | ₭ 7.930.860 |
B$ 1.000 | ₭ 15.861.720 |
B$ 5.000 | ₭ 79.308.602 |
B$ 10.000 | ₭ 158.617.204 |
B$ 25.000 | ₭ 396.543.010 |
B$ 50.000 | ₭ 793.086.020 |
B$ 100.000 | ₭ 1.586.172.040 |
B$ 500.000 | ₭ 7.930.860.201 |