Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1.104,04 | LL 1.117,44 | 1,21% |
3 tháng | LL 1.104,04 | LL 1.133,65 | 0,26% |
1 năm | LL 1.091,80 | LL 1.142,36 | 0,75% |
2 năm | LL 1.044,22 | LL 1.148,41 | 2,51% |
3 năm | LL 1.044,22 | LL 1.148,41 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Bảng Liban (LBP) |
B$ 1 | LL 1.120,44 |
B$ 5 | LL 5.602,22 |
B$ 10 | LL 11.204 |
B$ 25 | LL 28.011 |
B$ 50 | LL 56.022 |
B$ 100 | LL 112.044 |
B$ 250 | LL 280.111 |
B$ 500 | LL 560.222 |
B$ 1.000 | LL 1.120.445 |
B$ 5.000 | LL 5.602.224 |
B$ 10.000 | LL 11.204.447 |
B$ 25.000 | LL 28.011.118 |
B$ 50.000 | LL 56.022.235 |
B$ 100.000 | LL 112.044.471 |
B$ 500.000 | LL 560.222.353 |