Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / LBP Đảo
B$
=
LL
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.104,04 LL 1.117,44 1,21%
3 tháng LL 1.104,04 LL 1.133,65 0,26%
1 năm LL 1.091,80 LL 1.142,36 0,75%
2 năm LL 1.044,22 LL 1.148,41 2,51%
3 năm LL 1.044,22 LL 1.148,41 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Bảng Liban (LBP)
B$ 1LL 1.120,44
B$ 5LL 5.602,22
B$ 10LL 11.204
B$ 25LL 28.011
B$ 50LL 56.022
B$ 100LL 112.044
B$ 250LL 280.111
B$ 500LL 560.222
B$ 1.000LL 1.120.445
B$ 5.000LL 5.602.224
B$ 10.000LL 11.204.447
B$ 25.000LL 28.011.118
B$ 50.000LL 56.022.235
B$ 100.000LL 112.044.471
B$ 500.000LL 560.222.353