Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / PAB Đảo
B$
=
B/.
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,7325 B/. 0,7432 1,00%
3 tháng B/. 0,7324 B/. 0,7520 0,01%
1 năm B/. 0,7242 B/. 0,7603 0,27%
2 năm B/. 0,6927 B/. 0,7618 2,89%
3 năm B/. 0,6927 B/. 0,7618 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Balboa Panama (PAB)
B$ 1B/. 0,7432
B$ 5B/. 3,7162
B$ 10B/. 7,4325
B$ 25B/. 18,581
B$ 50B/. 37,162
B$ 100B/. 74,325
B$ 250B/. 185,81
B$ 500B/. 371,62
B$ 1.000B/. 743,25
B$ 5.000B/. 3.716,23
B$ 10.000B/. 7.432,47
B$ 25.000B/. 18.581
B$ 50.000B/. 37.162
B$ 100.000B/. 74.325
B$ 500.000B/. 371.623