Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / USD Đảo
B$
=
US$
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,7324 US$ 0,7413 1,21%
3 tháng US$ 0,7324 US$ 0,7520 0,26%
1 năm US$ 0,7242 US$ 0,7603 0,75%
2 năm US$ 0,6927 US$ 0,7618 2,51%
3 năm US$ 0,6927 US$ 0,7618 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Mỹ (USD)
B$ 1US$ 0,7432
B$ 5US$ 3,7162
B$ 10US$ 7,4325
B$ 25US$ 18,581
B$ 50US$ 37,162
B$ 100US$ 74,325
B$ 250US$ 185,81
B$ 500US$ 371,62
B$ 1.000US$ 743,25
B$ 5.000US$ 3.716,23
B$ 10.000US$ 7.432,47
B$ 25.000US$ 18.581
B$ 50.000US$ 37.162
B$ 100.000US$ 74.325
B$ 500.000US$ 371.623