Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / UYU Đảo
B$
=
$U
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 28,090 $U 28,757 0,91%
3 tháng $U 27,766 $U 29,312 1,07%
1 năm $U 27,658 $U 29,886 0,97%
2 năm $U 27,658 $U 30,225 3,86%
3 năm $U 27,658 $U 33,331 13,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Peso Uruguay (UYU)
B$ 1$U 28,757
B$ 5$U 143,78
B$ 10$U 287,57
B$ 25$U 718,92
B$ 50$U 1.437,85
B$ 100$U 2.875,69
B$ 250$U 7.189,24
B$ 500$U 14.378
B$ 1.000$U 28.757
B$ 5.000$U 143.785
B$ 10.000$U 287.569
B$ 25.000$U 718.924
B$ 50.000$U 1.437.847
B$ 100.000$U 2.875.695
B$ 500.000$U 14.378.473