Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 28,090 | $U 28,757 | 0,91% |
3 tháng | $U 27,766 | $U 29,312 | 1,07% |
1 năm | $U 27,658 | $U 29,886 | 0,97% |
2 năm | $U 27,658 | $U 30,225 | 3,86% |
3 năm | $U 27,658 | $U 33,331 | 13,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Uruguay (UYU) |
B$ 1 | $U 28,757 |
B$ 5 | $U 143,78 |
B$ 10 | $U 287,57 |
B$ 25 | $U 718,92 |
B$ 50 | $U 1.437,85 |
B$ 100 | $U 2.875,69 |
B$ 250 | $U 7.189,24 |
B$ 500 | $U 14.378 |
B$ 1.000 | $U 28.757 |
B$ 5.000 | $U 143.785 |
B$ 10.000 | $U 287.569 |
B$ 25.000 | $U 718.924 |
B$ 50.000 | $U 1.437.847 |
B$ 100.000 | $U 2.875.695 |
B$ 500.000 | $U 14.378.473 |