Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / AWG Đảo
Bs
=
Afl.
13/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,2595 Afl. 0,2604 0,07%
3 tháng Afl. 0,2595 Afl. 0,2607 0,29%
1 năm Afl. 0,2563 Afl. 0,2694 0,02%
2 năm Afl. 0,2563 Afl. 0,2694 1,32%
3 năm Afl. 0,2563 Afl. 0,2694 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Florin Aruba (AWG)
Bs 100Afl. 25,979
Bs 500Afl. 129,90
Bs 1.000Afl. 259,79
Bs 2.500Afl. 649,48
Bs 5.000Afl. 1.298,96
Bs 10.000Afl. 2.597,91
Bs 25.000Afl. 6.494,78
Bs 50.000Afl. 12.990
Bs 100.000Afl. 25.979
Bs 500.000Afl. 129.896
Bs 1.000.000Afl. 259.791
Bs 2.500.000Afl. 649.478
Bs 5.000.000Afl. 1.298.956
Bs 10.000.000Afl. 2.597.912
Bs 50.000.000Afl. 12.989.562