Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BIF Đảo
Bs
=
FBu
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 412,34 FBu 415,23 0,10%
3 tháng FBu 409,33 FBu 415,26 0,87%
1 năm FBu 300,57 FBu 427,55 37,97%
2 năm FBu 294,60 FBu 427,55 38,94%
3 năm FBu 283,72 FBu 427,55 45,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Franc Burundi (BIF)
Bs 1FBu 414,74
Bs 5FBu 2.073,70
Bs 10FBu 4.147,40
Bs 25FBu 10.368
Bs 50FBu 20.737
Bs 100FBu 41.474
Bs 250FBu 103.685
Bs 500FBu 207.370
Bs 1.000FBu 414.740
Bs 5.000FBu 2.073.700
Bs 10.000FBu 4.147.400
Bs 25.000FBu 10.368.499
Bs 50.000FBu 20.736.998
Bs 100.000FBu 41.473.996
Bs 500.000FBu 207.369.979