Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / BYN Đảo
Bs
=
Br
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4679 Br 0,4750 0,07%
3 tháng Br 0,4674 Br 0,4750 0,65%
1 năm Br 0,3611 Br 0,4833 29,02%
2 năm Br 0,3587 Br 0,4953 3,94%
3 năm Br 0,3494 Br 0,4953 28,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rúp Belarus (BYN)
Bs 10Br 4,7165
Bs 50Br 23,582
Bs 100Br 47,165
Bs 250Br 117,91
Bs 500Br 235,82
Bs 1.000Br 471,65
Bs 2.500Br 1.179,12
Bs 5.000Br 2.358,24
Bs 10.000Br 4.716,48
Bs 50.000Br 23.582
Bs 100.000Br 47.165
Bs 250.000Br 117.912
Bs 500.000Br 235.824
Bs 1.000.000Br 471.648
Bs 5.000.000Br 2.358.241