Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / CNY Đảo
Bs
=
CN¥
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,0210 CN¥ 1,0477 0,01%
3 tháng CN¥ 1,0210 CN¥ 1,0477 0,58%
1 năm CN¥ 1,0029 CN¥ 1,0599 4,09%
2 năm CN¥ 0,9582 CN¥ 1,0681 5,06%
3 năm CN¥ 0,9069 CN¥ 1,0681 11,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Bs 1CN¥ 1,0439
Bs 5CN¥ 5,2195
Bs 10CN¥ 10,439
Bs 25CN¥ 26,097
Bs 50CN¥ 52,195
Bs 100CN¥ 104,39
Bs 250CN¥ 260,97
Bs 500CN¥ 521,95
Bs 1.000CN¥ 1.043,90
Bs 5.000CN¥ 5.219,49
Bs 10.000CN¥ 10.439
Bs 25.000CN¥ 26.097
Bs 50.000CN¥ 52.195
Bs 100.000CN¥ 104.390
Bs 500.000CN¥ 521.949