Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / CRC Đảo
Bs
=
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 72,109 74,032 0,98%
3 tháng 71,997 74,678 0,92%
1 năm 71,997 78,976 4,63%
2 năm 71,997 100,81 24,28%
3 năm 71,997 100,81 17,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Colon Costa Rica (CRC)
Bs 1 73,939
Bs 5 369,70
Bs 10 739,39
Bs 25 1.848,48
Bs 50 3.696,97
Bs 100 7.393,94
Bs 250 18.485
Bs 500 36.970
Bs 1.000 73.939
Bs 5.000 369.697
Bs 10.000 739.394
Bs 25.000 1.848.484
Bs 50.000 3.696.969
Bs 100.000 7.393.938
Bs 500.000 36.969.689