Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / ETB Đảo
Bs
=
Br
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 8,1811 Br 8,3128 1,08%
3 tháng Br 8,1294 Br 8,3128 1,30%
1 năm Br 7,8431 Br 8,4530 4,80%
2 năm Br 7,4725 Br 8,4530 9,50%
3 năm Br 6,1712 Br 8,4530 33,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Birr Ethiopia (ETB)
Bs 1Br 8,2848
Bs 5Br 41,424
Bs 10Br 82,848
Bs 25Br 207,12
Bs 50Br 414,24
Bs 100Br 828,48
Bs 250Br 2.071,20
Bs 500Br 4.142,39
Bs 1.000Br 8.284,79
Bs 5.000Br 41.424
Bs 10.000Br 82.848
Bs 25.000Br 207.120
Bs 50.000Br 414.239
Bs 100.000Br 828.479
Bs 500.000Br 4.142.393