Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / HNL Đảo
Bs
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,5465 L 3,5908 0,67%
3 tháng L 3,5334 L 3,5908 0,22%
1 năm L 3,5205 L 3,7034 0,43%
2 năm L 3,5064 L 3,7034 0,76%
3 năm L 3,4226 L 3,7034 1,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Lempira Honduras (HNL)
Bs 1L 3,5731
Bs 5L 17,866
Bs 10L 35,731
Bs 25L 89,328
Bs 50L 178,66
Bs 100L 357,31
Bs 250L 893,28
Bs 500L 1.786,57
Bs 1.000L 3.573,14
Bs 5.000L 17.866
Bs 10.000L 35.731
Bs 25.000L 89.328
Bs 50.000L 178.657
Bs 100.000L 357.314
Bs 500.000L 1.786.569