Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / HRK Đảo
Bs
=
kn
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,0089 kn 1,0238 0,48%
3 tháng kn 0,9940 kn 1,0238 0,08%
1 năm kn 0,9673 kn 1,0367 1,39%
2 năm kn 0,9673 kn 1,1395 2,67%
3 năm kn 0,8846 kn 1,1395 12,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Kuna Croatia (HRK)
Bs 1kn 1,0108
Bs 5kn 5,0539
Bs 10kn 10,108
Bs 25kn 25,270
Bs 50kn 50,539
Bs 100kn 101,08
Bs 250kn 252,70
Bs 500kn 505,39
Bs 1.000kn 1.010,79
Bs 5.000kn 5.053,93
Bs 10.000kn 10.108
Bs 25.000kn 25.270
Bs 50.000kn 50.539
Bs 100.000kn 101.079
Bs 500.000kn 505.393