Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / IRR Đảo
Bs
=
IRR
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 6.064,22 IRR 6.112,17 0,001%
3 tháng IRR 6.063,75 IRR 6.112,17 0,21%
1 năm IRR 6.058,06 IRR 6.302,07 0,37%
2 năm IRR 5.965,07 IRR 6.302,07 1,08%
3 năm IRR 5.965,07 IRR 6.302,07 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rial Iran (IRR)
Bs 1IRR 6.103,27
Bs 5IRR 30.516
Bs 10IRR 61.033
Bs 25IRR 152.582
Bs 50IRR 305.163
Bs 100IRR 610.327
Bs 250IRR 1.525.817
Bs 500IRR 3.051.634
Bs 1.000IRR 6.103.267
Bs 5.000IRR 30.516.337
Bs 10.000IRR 61.032.675
Bs 25.000IRR 152.581.687
Bs 50.000IRR 305.163.374
Bs 100.000IRR 610.326.748
Bs 500.000IRR 3.051.633.741