Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 217,34 | LL 218,08 | 0,03% |
3 tháng | LL 217,34 | LL 218,10 | 0,10% |
1 năm | LL 217,02 | LL 225,64 | 0,05% |
2 năm | LL 216,37 | LL 225,64 | 0,55% |
3 năm | LL 215,31 | LL 225,64 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Bảng Liban (LBP) |
Bs 1 | LL 217,51 |
Bs 5 | LL 1.087,57 |
Bs 10 | LL 2.175,15 |
Bs 25 | LL 5.437,86 |
Bs 50 | LL 10.876 |
Bs 100 | LL 21.751 |
Bs 250 | LL 54.379 |
Bs 500 | LL 108.757 |
Bs 1.000 | LL 217.515 |
Bs 5.000 | LL 1.087.573 |
Bs 10.000 | LL 2.175.145 |
Bs 25.000 | LL 5.437.863 |
Bs 50.000 | LL 10.875.725 |
Bs 100.000 | LL 21.751.450 |
Bs 500.000 | LL 108.757.251 |