Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / LBP Đảo
Bs
=
LL
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 217,34 LL 218,08 0,03%
3 tháng LL 217,34 LL 218,10 0,10%
1 năm LL 217,02 LL 225,64 0,05%
2 năm LL 216,37 LL 225,64 0,55%
3 năm LL 215,31 LL 225,64 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Bảng Liban (LBP)
Bs 1LL 217,51
Bs 5LL 1.087,57
Bs 10LL 2.175,15
Bs 25LL 5.437,86
Bs 50LL 10.876
Bs 100LL 21.751
Bs 250LL 54.379
Bs 500LL 108.757
Bs 1.000LL 217.515
Bs 5.000LL 1.087.573
Bs 10.000LL 2.175.145
Bs 25.000LL 5.437.863
Bs 50.000LL 10.875.725
Bs 100.000LL 21.751.450
Bs 500.000LL 108.757.251