Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MAD Đảo
Bs
=
DH
19/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,4328 DH 1,4696 1,62%
3 tháng DH 1,4328 DH 1,4696 1,03%
1 năm DH 1,3899 DH 1,5039 1,75%
2 năm DH 1,3899 DH 1,6009 1,48%
3 năm DH 1,2345 DH 1,6009 11,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Dirham Ma-rốc (MAD)
Bs 1DH 1,4333
Bs 5DH 7,1663
Bs 10DH 14,333
Bs 25DH 35,831
Bs 50DH 71,663
Bs 100DH 143,33
Bs 250DH 358,31
Bs 500DH 716,63
Bs 1.000DH 1.433,25
Bs 5.000DH 7.166,27
Bs 10.000DH 14.333
Bs 25.000DH 35.831
Bs 50.000DH 71.663
Bs 100.000DH 143.325
Bs 500.000DH 716.627