Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / MAD Đảo
Bs
=
DH
13/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,4478 DH 1,4696 1,42%
3 tháng DH 1,4376 DH 1,4696 0,15%
1 năm DH 1,3899 DH 1,5039 0,00%
2 năm DH 1,3899 DH 1,6009 0,94%
3 năm DH 1,2345 DH 1,6009 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Dirham Ma-rốc (MAD)
Bs 1DH 1,4493
Bs 5DH 7,2465
Bs 10DH 14,493
Bs 25DH 36,232
Bs 50DH 72,465
Bs 100DH 144,93
Bs 250DH 362,32
Bs 500DH 724,65
Bs 1.000DH 1.449,29
Bs 5.000DH 7.246,47
Bs 10.000DH 14.493
Bs 25.000DH 36.232
Bs 50.000DH 72.465
Bs 100.000DH 144.929
Bs 500.000DH 724.647