Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / NGN Đảo
Bs
=
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 163,79 206,11 14,48%
3 tháng 163,79 232,15 0,13%
1 năm 66,386 232,15 208,72%
2 năm 59,586 232,15 242,18%
3 năm 55,196 232,15 273,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Naira Nigeria (NGN)
Bs 1 207,15
Bs 5 1.035,74
Bs 10 2.071,49
Bs 25 5.178,72
Bs 50 10.357
Bs 100 20.715
Bs 250 51.787
Bs 500 103.574
Bs 1.000 207.149
Bs 5.000 1.035.743
Bs 10.000 2.071.487
Bs 25.000 5.178.717
Bs 50.000 10.357.434
Bs 100.000 20.714.869
Bs 500.000 103.574.344