Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 163,79 | ₦ 206,11 | 14,48% |
3 tháng | ₦ 163,79 | ₦ 232,15 | 0,13% |
1 năm | ₦ 66,386 | ₦ 232,15 | 208,72% |
2 năm | ₦ 59,586 | ₦ 232,15 | 242,18% |
3 năm | ₦ 55,196 | ₦ 232,15 | 273,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Naira Nigeria (NGN) |
Bs 1 | ₦ 207,15 |
Bs 5 | ₦ 1.035,74 |
Bs 10 | ₦ 2.071,49 |
Bs 25 | ₦ 5.178,72 |
Bs 50 | ₦ 10.357 |
Bs 100 | ₦ 20.715 |
Bs 250 | ₦ 51.787 |
Bs 500 | ₦ 103.574 |
Bs 1.000 | ₦ 207.149 |
Bs 5.000 | ₦ 1.035.743 |
Bs 10.000 | ₦ 2.071.487 |
Bs 25.000 | ₦ 5.178.717 |
Bs 50.000 | ₦ 10.357.434 |
Bs 100.000 | ₦ 20.714.869 |
Bs 500.000 | ₦ 103.574.344 |