Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / OMR Đảo
Bs
=
OMR
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,05543 OMR 0,05562 0,07%
3 tháng OMR 0,05543 OMR 0,05563 0,15%
1 năm OMR 0,05535 OMR 0,05755 0,02%
2 năm OMR 0,05519 OMR 0,05755 1,38%
3 năm OMR 0,05492 OMR 0,05755 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rial Oman (OMR)
Bs 100OMR 5,5494
Bs 500OMR 27,747
Bs 1.000OMR 55,494
Bs 2.500OMR 138,73
Bs 5.000OMR 277,47
Bs 10.000OMR 554,94
Bs 25.000OMR 1.387,35
Bs 50.000OMR 2.774,69
Bs 100.000OMR 5.549,39
Bs 500.000OMR 27.747
Bs 1.000.000OMR 55.494
Bs 2.500.000OMR 138.735
Bs 5.000.000OMR 277.469
Bs 10.000.000OMR 554.939
Bs 50.000.000OMR 2.774.693