Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / PEN Đảo
Bs
=
S/
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,5311 S/ 0,5441 0,79%
3 tháng S/ 0,5296 S/ 0,5623 3,51%
1 năm S/ 0,5141 S/ 0,5623 0,81%
2 năm S/ 0,5141 S/ 0,5823 3,72%
3 năm S/ 0,5141 S/ 0,6005 3,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Nuevo sol Peru (PEN)
Bs 1S/ 0,5336
Bs 5S/ 2,6678
Bs 10S/ 5,3357
Bs 25S/ 13,339
Bs 50S/ 26,678
Bs 100S/ 53,357
Bs 250S/ 133,39
Bs 500S/ 266,78
Bs 1.000S/ 533,57
Bs 5.000S/ 2.667,85
Bs 10.000S/ 5.335,70
Bs 25.000S/ 13.339
Bs 50.000S/ 26.678
Bs 100.000S/ 53.357
Bs 500.000S/ 266.785