Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / QAR Đảo
Bs
=
ر.ق
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,5248 ر.ق 0,5266 0,03%
3 tháng ر.ق 0,5248 ر.ق 0,5266 0,10%
1 năm ر.ق 0,5240 ر.ق 0,5448 0,05%
2 năm ر.ق 0,5224 ر.ق 0,5448 0,55%
3 năm ر.ق 0,5199 ر.ق 0,5448 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Riyal Qatar (QAR)
Bs 1ر.ق 0,5263
Bs 5ر.ق 2,6313
Bs 10ر.ق 5,2626
Bs 25ر.ق 13,157
Bs 50ر.ق 26,313
Bs 100ر.ق 52,626
Bs 250ر.ق 131,57
Bs 500ر.ق 263,13
Bs 1.000ر.ق 526,26
Bs 5.000ر.ق 2.631,32
Bs 10.000ر.ق 5.262,64
Bs 25.000ر.ق 13.157
Bs 50.000ر.ق 26.313
Bs 100.000ر.ق 52.626
Bs 500.000ر.ق 263.132