Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / SOS Đảo
Bs
=
SOS
13/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 82,095 SOS 83,079 0,13%
3 tháng SOS 81,782 SOS 83,586 0,73%
1 năm SOS 78,004 SOS 85,776 0,11%
2 năm SOS 78,004 SOS 85,776 2,11%
3 năm SOS 78,004 SOS 85,776 1,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Shilling Somalia (SOS)
Bs 1SOS 82,453
Bs 5SOS 412,26
Bs 10SOS 824,53
Bs 25SOS 2.061,31
Bs 50SOS 4.122,63
Bs 100SOS 8.245,25
Bs 250SOS 20.613
Bs 500SOS 41.226
Bs 1.000SOS 82.453
Bs 5.000SOS 412.263
Bs 10.000SOS 824.525
Bs 25.000SOS 2.061.314
Bs 50.000SOS 4.122.627
Bs 100.000SOS 8.245.254
Bs 500.000SOS 41.226.272