Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / UAH Đảo
Bs
=
12/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,6339 5,7454 1,16%
3 tháng 5,4287 5,7454 4,99%
1 năm 5,1786 5,7454 7,26%
2 năm 4,2639 5,7454 29,53%
3 năm 3,7776 5,7454 41,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Hryvnia Ukraina (UAH)
Bs 1 5,7235
Bs 5 28,618
Bs 10 57,235
Bs 25 143,09
Bs 50 286,18
Bs 100 572,35
Bs 250 1.430,88
Bs 500 2.861,75
Bs 1.000 5.723,50
Bs 5.000 28.618
Bs 10.000 57.235
Bs 25.000 143.088
Bs 50.000 286.175
Bs 100.000 572.350
Bs 500.000 2.861.751