Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,6689 | ₴ 5,7454 | 0,11% |
3 tháng | ₴ 5,4706 | ₴ 5,7454 | 3,48% |
1 năm | ₴ 5,1786 | ₴ 5,7454 | 6,67% |
2 năm | ₴ 4,2639 | ₴ 5,7454 | 32,27% |
3 năm | ₴ 3,7776 | ₴ 5,7454 | 42,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Bs 1 | ₴ 5,6741 |
Bs 5 | ₴ 28,371 |
Bs 10 | ₴ 56,741 |
Bs 25 | ₴ 141,85 |
Bs 50 | ₴ 283,71 |
Bs 100 | ₴ 567,41 |
Bs 250 | ₴ 1.418,53 |
Bs 500 | ₴ 2.837,07 |
Bs 1.000 | ₴ 5.674,13 |
Bs 5.000 | ₴ 28.371 |
Bs 10.000 | ₴ 56.741 |
Bs 25.000 | ₴ 141.853 |
Bs 50.000 | ₴ 283.707 |
Bs 100.000 | ₴ 567.413 |
Bs 500.000 | ₴ 2.837.065 |