Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / UAH Đảo
Bs
=
19/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,6689 5,7454 0,11%
3 tháng 5,4706 5,7454 3,48%
1 năm 5,1786 5,7454 6,67%
2 năm 4,2639 5,7454 32,27%
3 năm 3,7776 5,7454 42,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Hryvnia Ukraina (UAH)
Bs 1 5,6741
Bs 5 28,371
Bs 10 56,741
Bs 25 141,85
Bs 50 283,71
Bs 100 567,41
Bs 250 1.418,53
Bs 500 2.837,07
Bs 1.000 5.674,13
Bs 5.000 28.371
Bs 10.000 56.741
Bs 25.000 141.853
Bs 50.000 283.707
Bs 100.000 567.413
Bs 500.000 2.837.065