Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 5,6339 | ₴ 5,7454 | 1,16% |
3 tháng | ₴ 5,4287 | ₴ 5,7454 | 4,99% |
1 năm | ₴ 5,1786 | ₴ 5,7454 | 7,26% |
2 năm | ₴ 4,2639 | ₴ 5,7454 | 29,53% |
3 năm | ₴ 3,7776 | ₴ 5,7454 | 41,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Bs 1 | ₴ 5,7235 |
Bs 5 | ₴ 28,618 |
Bs 10 | ₴ 57,235 |
Bs 25 | ₴ 143,09 |
Bs 50 | ₴ 286,18 |
Bs 100 | ₴ 572,35 |
Bs 250 | ₴ 1.430,88 |
Bs 500 | ₴ 2.861,75 |
Bs 1.000 | ₴ 5.723,50 |
Bs 5.000 | ₴ 28.618 |
Bs 10.000 | ₴ 57.235 |
Bs 25.000 | ₴ 143.088 |
Bs 50.000 | ₴ 286.175 |
Bs 100.000 | ₴ 572.350 |
Bs 500.000 | ₴ 2.861.751 |