Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / UGX Đảo
Bs
=
USh
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 544,28 USh 553,98 1,75%
3 tháng USh 544,28 USh 570,99 2,13%
1 năm USh 518,45 USh 570,99 1,26%
2 năm USh 518,45 USh 570,99 4,38%
3 năm USh 505,31 USh 570,99 5,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Shilling Uganda (UGX)
Bs 1USh 546,44
Bs 5USh 2.732,21
Bs 10USh 5.464,42
Bs 25USh 13.661
Bs 50USh 27.322
Bs 100USh 54.644
Bs 250USh 136.611
Bs 500USh 273.221
Bs 1.000USh 546.442
Bs 5.000USh 2.732.211
Bs 10.000USh 5.464.422
Bs 25.000USh 13.661.056
Bs 50.000USh 27.322.111
Bs 100.000USh 54.644.222
Bs 500.000USh 273.221.111