Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / YER Đảo
Bs
=
YER
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 36,093 YER 36,210 0,002%
3 tháng YER 35,919 YER 36,220 0,13%
1 năm YER 35,919 YER 37,453 0,09%
2 năm YER 35,919 YER 37,453 0,38%
3 năm YER 35,717 YER 37,453 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Rial Yemen (YER)
Bs 1YER 36,210
Bs 5YER 181,05
Bs 10YER 362,10
Bs 25YER 905,24
Bs 50YER 1.810,48
Bs 100YER 3.620,96
Bs 250YER 9.052,39
Bs 500YER 18.105
Bs 1.000YER 36.210
Bs 5.000YER 181.048
Bs 10.000YER 362.096
Bs 25.000YER 905.239
Bs 50.000YER 1.810.478
Bs 100.000YER 3.620.955
Bs 500.000YER 18.104.775