Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / AFN Đảo
R$
=
Afs.
10/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 13,676 Afs. 14,359 1,17%
3 tháng Afs. 13,676 Afs. 14,956 4,50%
1 năm Afs. 13,676 Afs. 18,377 19,40%
2 năm Afs. 13,676 Afs. 18,862 14,87%
3 năm Afs. 13,676 Afs. 20,609 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Afghani Afghanistan (AFN)
R$ 1Afs. 13,976
R$ 5Afs. 69,879
R$ 10Afs. 139,76
R$ 25Afs. 349,40
R$ 50Afs. 698,79
R$ 100Afs. 1.397,59
R$ 250Afs. 3.493,96
R$ 500Afs. 6.987,93
R$ 1.000Afs. 13.976
R$ 5.000Afs. 69.879
R$ 10.000Afs. 139.759
R$ 25.000Afs. 349.396
R$ 50.000Afs. 698.793
R$ 100.000Afs. 1.397.586
R$ 500.000Afs. 6.987.928