Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / AMD Đảo
R$
=
դր
10/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 74,705 դր 77,780 3,40%
3 tháng դր 74,705 դր 82,480 8,15%
1 năm դր 74,705 դր 84,159 4,04%
2 năm դր 71,307 դր 96,180 18,73%
3 năm դր 71,307 դր 105,15 24,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Dram Armenia (AMD)
R$ 1դր 75,413
R$ 5դր 377,06
R$ 10դր 754,13
R$ 25դր 1.885,32
R$ 50դր 3.770,65
R$ 100դր 7.541,29
R$ 250դր 18.853
R$ 500դր 37.706
R$ 1.000դր 75.413
R$ 5.000դր 377.065
R$ 10.000դր 754.129
R$ 25.000դր 1.885.324
R$ 50.000դր 3.770.647
R$ 100.000դր 7.541.294
R$ 500.000դր 37.706.471