Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,3216 | ₼ 0,3394 | 1,61% |
3 tháng | ₼ 0,3216 | ₼ 0,3450 | 2,70% |
1 năm | ₼ 0,3216 | ₼ 0,3598 | 2,04% |
2 năm | ₼ 0,3092 | ₼ 0,3598 | 1,43% |
3 năm | ₼ 0,2959 | ₼ 0,3698 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Manat Azerbaijan (AZN) |
R$ 10 | ₼ 3,3059 |
R$ 50 | ₼ 16,530 |
R$ 100 | ₼ 33,059 |
R$ 250 | ₼ 82,648 |
R$ 500 | ₼ 165,30 |
R$ 1.000 | ₼ 330,59 |
R$ 2.500 | ₼ 826,48 |
R$ 5.000 | ₼ 1.652,96 |
R$ 10.000 | ₼ 3.305,91 |
R$ 50.000 | ₼ 16.530 |
R$ 100.000 | ₼ 33.059 |
R$ 250.000 | ₼ 82.648 |
R$ 500.000 | ₼ 165.296 |
R$ 1.000.000 | ₼ 330.591 |
R$ 5.000.000 | ₼ 1.652.957 |