Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / LBP Đảo
R$
=
LL
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 285,15 LL 297,57 1,49%
3 tháng LL 285,15 LL 305,91 3,67%
1 năm LL 285,15 LL 319,08 3,85%
2 năm LL 274,14 LL 319,08 0,18%
3 năm LL 262,37 LL 327,93 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Bảng Liban (LBP)
R$ 1LL 292,33
R$ 5LL 1.461,66
R$ 10LL 2.923,33
R$ 25LL 7.308,31
R$ 50LL 14.617
R$ 100LL 29.233
R$ 250LL 73.083
R$ 500LL 146.166
R$ 1.000LL 292.333
R$ 5.000LL 1.461.663
R$ 10.000LL 2.923.326
R$ 25.000LL 7.308.314
R$ 50.000LL 14.616.628
R$ 100.000LL 29.233.257
R$ 500.000LL 146.166.283