Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 285,15 | LL 297,57 | 1,49% |
3 tháng | LL 285,15 | LL 305,91 | 3,67% |
1 năm | LL 285,15 | LL 319,08 | 3,85% |
2 năm | LL 274,14 | LL 319,08 | 0,18% |
3 năm | LL 262,37 | LL 327,93 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Bảng Liban (LBP) |
R$ 1 | LL 292,33 |
R$ 5 | LL 1.461,66 |
R$ 10 | LL 2.923,33 |
R$ 25 | LL 7.308,31 |
R$ 50 | LL 14.617 |
R$ 100 | LL 29.233 |
R$ 250 | LL 73.083 |
R$ 500 | LL 146.166 |
R$ 1.000 | LL 292.333 |
R$ 5.000 | LL 1.461.663 |
R$ 10.000 | LL 2.923.326 |
R$ 25.000 | LL 7.308.314 |
R$ 50.000 | LL 14.616.628 |
R$ 100.000 | LL 29.233.257 |
R$ 500.000 | LL 146.166.283 |