Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / PAB Đảo
R$
=
B/.
07/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,1892 B/. 0,1996 0,12%
3 tháng B/. 0,1892 B/. 0,2029 2,06%
1 năm B/. 0,1892 B/. 0,2117 2,43%
2 năm B/. 0,1819 B/. 0,2117 0,07%
3 năm B/. 0,1740 B/. 0,2175 3,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Balboa Panama (PAB)
R$ 100B/. 19,755
R$ 500B/. 98,774
R$ 1.000B/. 197,55
R$ 2.500B/. 493,87
R$ 5.000B/. 987,74
R$ 10.000B/. 1.975,49
R$ 25.000B/. 4.938,72
R$ 50.000B/. 9.877,43
R$ 100.000B/. 19.755
R$ 500.000B/. 98.774
R$ 1.000.000B/. 197.549
R$ 2.500.000B/. 493.872
R$ 5.000.000B/. 987.743
R$ 10.000.000B/. 1.975.487
R$ 50.000.000B/. 9.877.435