Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,7074 | S/ 0,7377 | 1,42% |
3 tháng | S/ 0,7074 | S/ 0,7855 | 5,76% |
1 năm | S/ 0,7074 | S/ 0,7858 | 2,54% |
2 năm | S/ 0,6920 | S/ 0,7858 | 6,44% |
3 năm | S/ 0,6884 | S/ 0,8119 | 3,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Nuevo sol Peru (PEN) |
R$ 1 | S/ 0,7244 |
R$ 5 | S/ 3,6221 |
R$ 10 | S/ 7,2442 |
R$ 25 | S/ 18,110 |
R$ 50 | S/ 36,221 |
R$ 100 | S/ 72,442 |
R$ 250 | S/ 181,10 |
R$ 500 | S/ 362,21 |
R$ 1.000 | S/ 724,42 |
R$ 5.000 | S/ 3.622,09 |
R$ 10.000 | S/ 7.244,18 |
R$ 25.000 | S/ 18.110 |
R$ 50.000 | S/ 36.221 |
R$ 100.000 | S/ 72.442 |
R$ 500.000 | S/ 362.209 |