Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / AWG Đảo
B$
=
Afl.
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,14%
3 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,00%
1 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8038 0,03%
2 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,21%
3 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Florin Aruba (AWG)
B$ 1Afl. 1,8000
B$ 5Afl. 9,0000
B$ 10Afl. 18,000
B$ 25Afl. 45,000
B$ 50Afl. 90,000
B$ 100Afl. 180,00
B$ 250Afl. 450,00
B$ 500Afl. 900,00
B$ 1.000Afl. 1.800,00
B$ 5.000Afl. 9.000,00
B$ 10.000Afl. 18.000
B$ 25.000Afl. 45.000
B$ 50.000Afl. 90.000
B$ 100.000Afl. 180.000
B$ 500.000Afl. 900.000